Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bessemer steel

Xây dựng

thép Be-xơ-me

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bessemerize

    luyện bằng lò bessemer,
  • Best

    / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi...
  • Best-efforts selling agreement

    thỏa ước bán hàng tận lực,
  • Best-first search

    thuật toán tìm kiếm tối ưu, thuật toán tìm kiếm tốt nhất đầu tiên,
  • Best-seller

    món chạy nhất,
  • Best-selling

    Tính từ: bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng, bán chạy, bán chạy nhất, a best-selling...
  • Best (-) seller

    hàng bán chạy nhất, sách bán chạy nhất,
  • Best Management Practice

    Ứng dụng thực tế quản lý tốt nhất (bmp), những phương pháp được xem là phương tiện hiệu quả thực tế nhất trong việc...
  • Best approximation

    phép xấp xỉ tối ưu,
  • Best available

    tốt nhất có thể được,
  • Best before

    bền lâu, bền vững,
  • Best before date

    thời hạn bảo quản lâu nhất,
  • Best bid

    giá đưa ra cao nhất (giá trúng thầu),
  • Best business practice

    cách buôn bán tốt nhất,
  • Best campaign

    chiến dịch quảng cáo tốt nhất,
  • Best consumer

    người tiêu dùng tốt nhất,
  • Best depth range

    độ sâu lớn nhất có thể phát hiện được,
  • Best effort

    nỗ lực cao nhất, cố gắng tối đa, cố gắng tối ưu, nỗ lực tối đa,
  • Best end

    Danh từ: phần cuối cổ của cừu, lợn..., gần xương sườn nhất, tảng thịt lưng (cừu)
  • Best estimator

    ước lượng tốt nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top