Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bianchi valve

Y học

van hasner , nếp lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bianconeri

    Danh từ: bianconeri có nghĩa là đen và trắng trong tiếng Ý và là nickname của các đội bóng Ý thường...
  • Biangular

    / bai´æηgjulə /, tính từ, có hai góc,
  • Biannual

    / bai´ænjuəl /, Tính từ: một năm hai lần, Cơ khí & công trình:...
  • Biannually

    Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp...
  • Bias, normal

    phân cực bình thường,
  • Bias belted tyre

    vỏ có lớp bố xiên,
  • Bias binding

    Danh từ: miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại,
  • Bias burse

    cống chéo, cống xiên,
  • Bias cell pin

    tạo phân cực,
  • Bias circuit

    mạch định thiên,
  • Bias coefficient

    hệ số lệch,
  • Bias current

    dòng (điện) phân cực,
  • Bias distortion

    sự méo không đều, sự méo lệch, biến dạng lệch, méo không đều, méo lệch, méo sai thiên áp,
  • Bias error

    sai số dịch chuyển, sai số chệch (đo lường), sai số không tập trung, lỗi lệch,
  • Bias generator

    bộ tạo điện áp lưới, bộ tạo thiên áp,
  • Bias light

    ánh sáng phân cực,
  • Bias meter

    máy đo độ lệch, máy đo phân cực,
  • Bias normal

    phân cực bình thường,
  • Bias of result

    độ chênh của kết quả,
  • Bias ply tire

    lốp bố sợi dệt chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top