Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bibb

Mục lục

/bib/

Thông dụng

Danh từ

Gỗ để đỡ cột buồm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cửa

Xem thêm các từ khác

  • Bibb cock

    vòi nước,
  • Bibber

    / ´bibə /, danh từ, người nghiện rượu,
  • Bibbery

    Danh từ: tật nghiện rượu,
  • Bibcock

    / ´bib¸kɔk /, Hóa học & vật liệu: vòi dẫn, Kỹ thuật chung: vòi...
  • Bibelot

    / ´biblou /, Danh từ: Đồ mỹ nghệ (bày ở tủ kính), cuốn sách thu nhỏ, Từ...
  • Bible

    / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching,...
  • Bible-bashing, bible-punching

    Thành Ngữ:, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm
  • Bible paper

    giấy in kinh thánh, giấy in tiền, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư, giấy in chất lượng cao,
  • Biblical

    / ´biblikl /, Tính từ: (thuộc) kinh thánh,
  • Biblicism

    Danh từ: sự áp dụng kinh thánh một cách hẹp hòi,
  • Biblicist

    / ´biblisist /, danh từ, người chuyên nghiên cứu kinh thánh,
  • Bibliofilm

    Danh từ: phim sách (phim ảnh chụp lại sách),
  • Bibliograph

    như bibliographer,
  • Bibliographer

    / ¸bibli´ɔgrəfə /, danh từ, người sưu tầm thư mục,
  • Bibliographic

    / ¸bibliou´græfik /, tính từ, (thuộc) thư mục,
  • Bibliographic data bank

    ngân hàng dữ liệu thư mục,
  • Bibliographic element

    phần tử thư mục,
  • Bibliographic information

    thông tin thư mục,
  • Bibliographic reference

    tham chiếu thư mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top