Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bimonthly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Mỗi tháng hai lần
Hai tháng một lần

Danh từ

Tạp chí ra hai tháng một kỳ

Xem thêm các từ khác

  • Bimorph cell

    tế bào tinh thể kép,
  • Bimotored

    / bai´moutəd /, tính từ, có hai động cơ (máy bay...)
  • Bin

    / bin /, Danh từ: thùng, túi vải bạt (để hái hoa bia), thùng đựng rượu, Cơ...
  • Bin-end

    Danh từ: chai cuối cùng của một thùng rượu (thường) bán hạ giá,
  • Bin-type retaining wall

    tường chắn đất nhiều ngăn,
  • Bin-wall

    đê quai nhiều ngăn, thành phễu,
  • Bin capacity

    sức chứa của nhà máy xay, sức chứa của thùng chứa,
  • Bin card

    thùng bìa, thẻ kho,
  • Bin discharger

    cơ cấu tháo đáy xilô,
  • Bin gate

    cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • Bin hopper

    phễu rót thức ăn ủ chua,
  • Bin level indicator

    chỉ số mức độ chứa trong xi-lô,
  • Bin level meter

    dụng cụ đo mức thùng chứa,
  • Bin number

    số hiệu thùng (của hàng trong kho), số thùng (số hiệu thùng),
  • Bin outlet

    miệng phễu,
  • Bin space

    dung tích của thùng đựng, sức chứa của bunke,
  • Bin storage

    sự bảo quản bằng silô,
  • Bin trestle

    giá xếp thùng, cầu phao,
  • Binacle

    hộp la bàn,
  • Binangie

    hai góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top