Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biochemically

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem biochemistry


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Biochemist

    / ¸baiou´kemist /, danh từ, nhà hoá sinh,
  • Biochemistry

    / 'baiou'kemistri /, Danh từ: khoa hoá sinh, Hóa học & vật liệu: hóa...
  • Biochemistry Laboratory

    khoa hoá sinh,
  • Biocherms

    rạn sinh vật,
  • Biochip

    chip sinh học, vi mạch sinh học, mạch sinh học, lát sinh học,
  • Biocidal

    / ¸baiə´saidl /, Y học: n- diệt sinh, diệt sinh vật,
  • Biocide

    / ´baiə¸said /, Danh từ: biôxit, Kỹ thuật chung: đioxit,
  • Bioclastic

    vụn sinh vật,
  • Bioclastic rock

    đá vụn sinh vật,
  • Bioclastic timestone

    đá vôi vụn sinh vật,
  • Bioclimatic

    Tính từ: thuộc hoặc có liên quan tới tác dụng của khí hậu đối với con người,
  • Bioclimatics

    sinh khí hậu học,
  • Bioclimatology

    / ¸baiou¸klaimə´tɔlədʒi /, Xây dựng: khí hậu sinh học, sinh khí hậu,
  • Biocoenosis

    quần lạc sinh vật,
  • Biocolloid

    keo sinh vật,
  • Biocoloid

    keo sinh vật,
  • Biocompatibility

    Y Sinh: tính tương hợp sinh học,
  • Biocomputer

    máy tính sinh học,
  • Bioconcentration

    nồng độ sinh học, sự tích tụ một chất hóa học trong mô cá hay trong các cơ thể sống khác ở mức độ lớn hơn mức độ...
  • Biocybernetics

    điều khiểnsinh học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top