Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biodegradable substance

Môi trường

chất thoái biến sinh học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Biodegradation

    / ¸baiou¸degrə´deiʃən /,
  • Biodegrade

    / ¸baioudi´greid /,
  • Biodetritus

    chất phân hủy sinh vật,
  • Biodiversity

    / baiəʊdai'vɜ:sәti /, Đa dạng sinh học, chỉ sự đa dạng và biến thiên giữa cơ thể sống và phức hợp sinh thái mà chúng...
  • Biodynamic

    / ¸baioudai´næmik /, Hóa học & vật liệu: ngàng sinh động học,
  • Biodynamics

    / ¸baioudai´næmiks /, Kỹ thuật chung: sinh động lực học,
  • Bioecologist

    Danh từ: nhà sinh vật sinh thái học,
  • Bioecology

    / ¸baioui´kɔlədʒi /, danh từ, sinh vật sinh thái học,
  • Bioekectricity

    điện sinh vật,
  • Bioelastic

    vụn sinh vật [thuộc vụn sinh vật],
  • Bioelectric

    điện sinh vật,
  • Bioelectricity

    / ¸baiou¸ilek´trisiti /, danh từ, Điện sinh học,
  • Bioelectronics

    / ¸baiouilek´trɔniks /, Điện lạnh: sinh điện tử học,
  • Bioelement

    nguyên tố sinh học,
  • Bioenergetics

    / ¸baiouenə´dʒetiks /, Danh từ: năng lượng sinh học, Kỹ thuật chung:...
  • Bioenergy

    năng lượng sinh học,
  • Bioengineering

    / ¸baiou¸endʒi´niəriη /, Danh từ: kỹ thuật sinh học, công nghệ sinh học, Hóa...
  • Bioenvironmental

    Tính từ: thuộc môi trường,
  • Bioequivalence

    tương đương sinh học,
  • Bioethicist

    Danh từ: người nghiên cứu đạo lý sinh học, nhà đạo lý sinh vật học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top