Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bipartite placenta

Y học

nhau hai thùy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bipartite revolution

    phép quay song diện,
  • Bipartite rotation

    phép quay song diện,
  • Bipartiteplacenta

    nhau hai thùy,
  • Bipartition

    / ¸baipa:´tiʃən /, Danh từ: sự chia đôi, sự phân đôi, Điện lạnh:...
  • Biped

    / ´baiped /, Tính từ + Cách viết khác : ( .bipedal) /bai'pedl/: có hai chân (động vật), Danh...
  • Bipedal

    Tính từ:,
  • Bipenniform

    dạng lông chim hai bên, dạng xẻ lông chim hai lần,
  • Biperforate

    có hai lỗ thủng,
  • Biperiden

    lưỡng cực, lưỡng cực,
  • Biperiodic

    có hai chu kỳ, song tuần hoàn,
  • Biphase

    / ´bai¸feiz /, Xây dựng: nhị tướng, Điện: lưỡng pha, dòng điện...
  • Biphase current

    dòng điện hai pha,
  • Biplane

    / ´bai¸plein /, Danh từ: máy bay hai tầng cánh,
  • Biplane arrangement

    sự bố trí kiểu cánh kép (máy bay),
  • Biplane imaging

    tạo ảnh kép,
  • Biplate

    bản kép,
  • Biplug

    đầu cắm kép, phích cắm kép,
  • Bipod

    / ´baipɔd /, Danh từ: giá hai chân, Cơ khí & công trình: hai chấu,...
  • Bipolar

    / bai'poulə /, Tính từ: (điện học) hai cực, lưỡng cực, có hai cực, song cực, hai hạt mang, lưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top