Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bistability

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện tử & viễn thông

tính lưỡng ổn
optical bistability
tính lưỡng ổn quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bistable

    / bai´steibl /, Toán & tin: hai trạng thái, ổn định kép, song ổn định, Điện...
  • Bistable (trigger) circuit

    mạch hai trạng thái, mạch nhớ 2 trạng thái,
  • Bistable amplifier

    bộ khuếch đại lượng ổn,
  • Bistable circuit

    mạch hai trạng thái bền, mạch ổn định kép, mạch lưỡng ổn,
  • Bistable latch

    mạch trigơ lưỡng ổn,
  • Bistable magnetic core

    lõi từ lưỡng ổn,
  • Bistable multivibrator

    mạch đếm gộp,
  • Bistable operation

    sự vận hành ở trạng thái ổn định,
  • Bistable relay

    rơle hai trạng thái, rơle hai vị trí, rơle lưỡng ổn, rơle trạng thái ổn định,
  • Bistable trigger circuit

    mạch hai trạng thái, mạch trigger hai trạng thái bền, mạch trigơ lưỡng ổn,
  • Bistatic radar

    rađa song địa tĩnh,
  • Bistephanic

    (thuộc) hai stephanion,
  • Bister

    / ´bistə /, Hóa học & vật liệu: bồ hóng cây dẻ, Xây dựng: rỗ...
  • Bistort

    / ´bistɔ:t /, Danh từ: (thực vật học) cây quyền sâm,
  • Bistoury

    / ´bistəri /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ,
  • Bistratal

    có hai lớp,
  • Bistre

    / ´bistə /, Danh từ: màu nâu sẫm, Tính từ: nâu sẫm,
  • Bistro

    / ´bi:strou /, Danh từ: quán rượu nhỏ, tiệm nhảy nhỏ, hộp đêm, Kinh tế:...
  • Bisulfate

    / bai´sʌlfeit /, Danh từ: (hoá học) sunfat-axit, Hóa học & vật liệu:...
  • Bisulfite

    bisunfit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top