Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bits of children

Thông dụng

Thành Ngữ

bits of children
những em bé tội nghiệp

Xem thêm bit


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bits of furniture

    Thành Ngữ:, bits of furniture, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn
  • Bits per Sample (B/SMPL)

    bit/mẫu:số bit trong một mẫu,
  • Bits per centimeter

    số bit trên mỗi centimeter,
  • Bits per character

    số bit trong mỗi ký tự,
  • Bits per inch

    số bit trên mỗi inch,
  • Bits per inch (bpi)

    bit trên insơ, số bit trong một inch,
  • Bits per second

    số bit trong mỗi giây, bit trên giây, bit/s, bps ( bitsper second ), số bit trên giây
  • Bits per second-bps

    số bit trong mỗi giây,
  • Bits per second (PBS)

    số bit trong mỗi giây,
  • Bits per second (bps)

    bit mỗi giây, số bit trong một giây, bit/s, bit trên giây,
  • Bitstock

    / ´bit¸stɔk /, Cơ khí & công trình: mũi khoan quay tay, Kỹ thuật chung:...
  • Bitstring type

    kiểu chuỗi bít,
  • Bitsy

    Tính từ: nhỏ xíu ( itsy-bitsy),
  • Bitt

    / bit /, Danh từ: cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, Ngoại động từ:...
  • Bitt pin

    bu lông cọc,
  • Bitt standard

    chân cọc cáp,
  • Bitten

    Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • Bitter

    / 'bitə(r) /, Tính từ: Đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt;...
  • Bitter-cress

    Danh từ: một loại cải bắp,
  • Bitter-sweet

    / ´bitə¸swi:t /, Tính từ: vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top