Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bittersweet

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn
Cây cà dược (có hoa tím)

Tính từ

Có vị vừa đắng vừa ngọt
bittersweet chocolate
sôcôla (có vị đắng ngọt)
Vui nhuốm với buồn hoặc nuối tiếc, vui buồn lẫn lộn
bittersweet memories
những kỷ niệm vui buồn
cay đắng ngọt bùi
bittersweet experiences
những trải nghiệm cay đắng ngọt bùi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top