Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bivalent

Nghe phát âm

Mục lục

/'bai'veilənt/

Thông dụng

Cách viết khác divalent

Như divalent

Chuyên ngành

Y học

thể lưỡng trị

Kỹ thuật chung

hóa trị hai

Xem thêm các từ khác

  • Bivalve

    / 'baivælv /, Tính từ: (sinh vật học) hai mảnh vỏ, hai van, Danh từ:...
  • Bivariable interpolation

    phép nội suy hai biến,
  • Bivariate

    Tính từ: (thống kê) có hai biến số, hai chiều, bivariate distribution, phân phối hai chiều, bivariate...
  • Bivariate distribution

    phân phối hai chiều, phân phối hai chiều,
  • Bivariate process

    quá trình hai chiều,
  • Bivector

    song vectơ, song véc-tơ,
  • Biventer

    có hai thân,
  • Biventral lobule

    tiểu thùy hai chân,
  • Bivinyl

    đieten,
  • Bivitelline

    hai noãn hoàn,
  • Bivoltine

    Tính từ: Đẻ trứng hoặc sinh đẻ hai lần một năm,
  • Bivouac

    / 'bivʊæk /, Danh từ: (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, Nội...
  • Bivvy

    / ´bivi /, danh từ, (thông tục) rút gọn của bivouac,
  • Biweekly

    / baɪ'wikli /, Tính từ & phó từ: một tuần hai lần, hai tuần một lần, Danh...
  • Biweekly mortgage

    sự thế chấp theo phương thức cấp tiền hai tuần một lần,
  • Bixa

    cây chầm phù bixa,
  • Biyearly

    / bai´jiəli /, Tính từ, phó từ: hai năm một lần, hai lần một năm,
  • Biz

    / biz /, Danh từ: (thông tục) như business,
  • Bizarre

    / bi'za: /, Tính từ: kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top