Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blast operation

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

thao tác nổ mìn

Xây dựng

thao tác nổ mìn

Xem thêm các từ khác

  • Blast oriented

    nổ mìn định hướng,
  • Blast pipe

    đường ống dẫn gió, buồng thổi, ống gió, Địa chất: đường ống dẫn gió,
  • Blast preheater

    lò cowper, lò nung trước thổi gió,
  • Blast pressure

    áp lực thổi, áp suất thổi, áp lực thổi, áp lực nổ, áp lực gió thổi, áp lực nổ, áp suất gió, Địa...
  • Blast resistant door

    cửa chịu được sức nổ,
  • Blast room

    buồng phun cát (để tẩy gỉ),
  • Blast sand

    cát phun,
  • Blast sanding

    sự phun cát làm sạch,
  • Blast shelter

    hầm trú khi nổ mìn, Địa chất: máy khoan lỗ (mìn),
  • Blast shield

    màn chắn ánh lửa, màn chắn nóng, màn chống nổ, chống nổ,
  • Blast site

    bãi nổ, Địa chất: bãi nổ,
  • Blast stower

    Địa chất: máy chèn lấp lò dùng khí nén (chạy bằng khí nén),
  • Blast switches

    làm sạch ghi,
  • Blast tank

    hộp gió,
  • Blast value

    van gió,
  • Blast valve

    van thổi (trong máy ngắt),
  • Blast wave

    sóng do hơi nổ, sóng nổ bom, sóng nổ mìn, sóng hơi do nổ, sóng nổ, Địa chất: sóng nổ mìn,...
  • Blast you!

    Thành Ngữ:, blast you !, đồ trời đánh thánh vật!
  • Blastability

    Địa chất: tính nổ được,
  • Blastability of rock

    tính nổ được của đất đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top