Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blocklaying

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự xây móng hoặc tường làm bằng những khối bê tông

Thông dụng

Danh từ

Sự xây móng hoặc tường dùng những khối bê tông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blockmaking

    sự tạo bản kẽm,
  • Blockmass soil

    đất có (lẫn) đá khối,
  • Blockmilk

    sữa bánh,
  • Blockout

    khoảng trống trong lòng kết cấu bê tông,
  • Blocks

    cục, đá khối, địa khối, tảng,
  • Blocks of fillet

    tảng thịt thăn,
  • Blocks used as filler

    khối chèn,
  • Blockwork

    việc [đúc, xây] khối, khối đúc lớn,
  • Blocky

    / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa:...
  • Blocky carcass

    con thịt nạc,
  • Bloddy ascites

    cổ trướng xuất huyết,
  • Bloddyascites

    cổ trướng xuất huyết,
  • Blog

    ,
  • Bloggers

    /'blɒgəz/, những người dùng blog (trên internet),
  • Blogosphere

    / blɒɡɒsfɪə /, Danh từ: giới blogger, không gian blog, cộng đồng mạng của các trang nhật ký cá...
  • Bloke

    / blouk /, Danh từ: (thông tục) gã, chàng, (thông tục) người cục mịch, người thô kệch, ( the...
  • Blond

    / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired ,...
  • Blonde

    / blɔnd /, Danh từ: cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top