Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blow hole

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

vết rỗ khí

Kỹ thuật chung

bọt khí
chỗ rỗ
lỗ thoát khí
rỗ co
rỗ khí
rỗ khí (trong kim loại)

Xây dựng

cửa hút ra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top