Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blue aviation gasolene

Xây dựng

xăng máy bay màu xanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blue baby

    Danh từ: Đứa bé có da tái xanh từ lúc mới sinh ra, Y học: trẻ xanh...
  • Blue base

    bản in lam,
  • Blue blindness

    mù màu xanh,
  • Blue blood

    Danh từ: dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , noblesse...
  • Blue book

    sách xanh,
  • Blue brittleness

    tính dòn xanh,
  • Blue button

    nút xanh,
  • Blue cap

    Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí),
  • Blue cheese

    danh từ, phó mát có sợi mốc xanh,
  • Blue chip

    thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share,...
  • Blue chip investment

    đầu tư thượng hạng,
  • Blue clay

    đất sét xanh, đất sét mầu lam,
  • Blue coal

    năng lượng do gió, thang,
  • Blue coat

    Danh từ: lính, thủy thủ, cảnh sát,
  • Blue copperas

    đồng sunfat, Địa chất: đồng sunfat,
  • Blue crab

    cua xanh,
  • Blue demon bit

    choòng khoan có ngạnh,
  • Blue devils

    danh từ, (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng,
  • Blue disease

    danh từ, (y học) chứng xanh tím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top