Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blue goo

Vật lý

chất nhờn xanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blue heat

    sự nóng xanh, độ nóng màu nung xanh, sự nung đến mầu xanh,
  • Blue herring

    cá trích mỹ,
  • Blue hyaline-quartz

    thạch anh trong xanh,
  • Blue lead

    chì kim loại, chì xanh,
  • Blue list

    bản danh sách xanh (trái phiếu đô thị), bản tin xanh,
  • Blue metal

    đồng thô, đá phiến sét,
  • Blue mud

    bùn xanh,
  • Blue murder

    thành ngữ, like blueỵmurder, hết sức mau
  • Blue nevus

    vết chàm, nơi xanh,
  • Blue oil

    dầu xanh, phần cất parafin, dầu xanh, dầu cất parafin,
  • Blue peak level

    mức đỉnh màu lam,
  • Blue pearl

    mi ca lam,
  • Blue peter

    Danh từ: (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo, cờ rời bến (chữ p), cờ lệnh nhổ neo,
  • Blue phlebitis

    viêm tĩnh mạch xanh đau,
  • Blue poin

    Danh từ: mèo xiêm,
  • Blue primary

    màu lam cơ bản,
  • Blue print

    sơ đồ [bản sơ đồ], Danh từ: bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch,
  • Blue print paper

    giấy can,
  • Blue pus

    mủ xanh,
  • Blue ribbon

    danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top