Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boasted finish

Xây dựng

đẽo hoàn thiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boaster

    / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • Boastful

    / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa:...
  • Boastfully

    Phó từ: khoác lác, hợm mình,
  • Boastfulness

    / ´boustfulnis /, danh từ, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, braggadocio ,...
  • Boasting

    Nghĩa chuyên ngành: đục đá, Nghĩa chuyên ngành: đẽo đá, Từ...
  • Boat

    / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...),
  • Boat'(s) painter

    dây néo tàu,
  • Boat's crane

    cần trục trên tàu thuyền,
  • Boat's rig

    thiết bị xuồng,
  • Boat-hook

    Danh từ: sào dùng để kéo thuyền,
  • Boat-house

    Danh từ: nhà thuyền,
  • Boat-load

    hàng trở trên tàu, tải trọng của tàu,
  • Boat-race

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền,
  • Boat-shaped abdomen

    bụng lõm lòng thuyề,
  • Boat-shaped heart

    tim hình thuyền,
  • Boat-train

    Danh từ: chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, tàu-thuyền du lịch,
  • Boat bridge

    cầu phao hở,
  • Boat buoy

    phao tầu,
  • Boat chock

    đòn kê xuồng,
  • Boat deck

    boong tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top