Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bolometric magnitude

Điện tử & viễn thông

cấp sáng xạ nhiệt kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bolomter

    vi nhiệt kế,
  • Boloney

    / bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney
  • Boloscope

    máy dò dị vật kim loại,
  • Bolshevik

    / ´bɔlʃivik /, Danh từ: người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô,
  • Bolshevism

    / ´bɔlʃi¸vizəm /, danh từ, chủ nghĩa bônsêvíc,
  • Bolshevist

    / ´bɔlʃivist /, danh từ, người bônsêvíc, tính từ, bônsêvíc,
  • Bolshevize

    Ngoại động từ: bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc,
  • Bolshie

    Tính từ: thiếu thiện chí, bướng bỉnh,
  • Bolshy

    / ´bɔlʃi /, như bolshie,
  • Bolson plain

    đồng bằng bồi tích kín,
  • Bolster

    / ´boulstə /, Danh từ: gối ôm (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, Động...
  • Bolster bogie

    giá chuyển hướng có xà nhún,
  • Bolster clearance

    khe hở xà nhún, limitation of bolster clearance, giới hạn khe hở xà nhún
  • Bolster deflection

    độ võng của xà nhún,
  • Bolster guide

    máng trượt xà nhún,
  • Bolster hanger

    quang treo xà nhún,
  • Bolster plate

    tấm đỡ, tấm lót, tấm đệm, tấm kẹp,
  • Bolster stiffener

    tấm tăng cứng xà gối,
  • Bolster top cover plate

    tấm nắp trên xà gối,
  • Bolster webs

    tấm đứng xà gối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top