Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bomb-bay

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Khoang để bom (trên máy bay)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bomb-disposal

    Danh từ: sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ,
  • Bomb-load

    Danh từ: trọng tải bom (trên máy bay ném bom),
  • Bomb-proof

    Tính từ: chống bom, just after the urgent alarm , all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters, ngay...
  • Bomb-sight

    Danh từ: máy ngắm (để ném bom),
  • Bomb-site

    Danh từ: khu vực bị trúng bom, khu vực bị oanh tạc,
  • Bomb-thrower

    Danh từ: súng phóng bom,
  • Bomb apparatus

    dụng cụ kiểu bom,
  • Bomb blast

    nổ bom,
  • Bomb breaking layer

    lớp chống tác dụng của bom,
  • Bomb calorimeter

    nhiệt lượng kế bom, bình nhiệt lượng kế, nhiệt lượng kế bình, nhiệt lượng kế kiểu bình,
  • Bomb disposal

    danh từ, sự làm cho an toàn của bom chưa nổ (ví dụ tháo kíp nổ),
  • Bomb method

    phương pháp bình cao áp,
  • Bomb penetration

    độ xuyên sâu của bom,
  • Bomb pressure test

    thử nghiệm áp suất bom,
  • Bomb shelter

    thiết bị bảo vệ khi có bom,
  • Bomb test

    kiểm tra độ ròcủa thùng,
  • Bomb tube

    ống nghiệm kín,
  • Bomb type plug

    nút bình bom,
  • Bombard

    / bɔm´ba:d /, Ngoại động từ: bắn phá, ném bom, oanh tạc, (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa...
  • Bombarded

    bị bắn phá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top