Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boned

Nghe phát âm

Mục lục

/bound/

Thông dụng

Tính từ

Có xương (dùng trong tính từ ghép)
brittle-boned
có xương giòn
Được gỡ xương
boned chicken
gà giò gỡ xương
Có mép xương (cổ áo sơ mi...)

Chuyên ngành

Kinh tế

có xương
big-boned animal
động vật có xương lớn
fine-boned animal
động vật có xương nhỏ
được gỡ xương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top