Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Book-keeping (bookkeeping)

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

công việc kế toán

Giải thích VN: Sự giữ sổ kế toán.

giữ sổ sách (kế toán)
sự ghi chép sổ sách kế toán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top