Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booking list

Nghe phát âm

Kinh tế

bản kê lưu khoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Booking note

    đơn lưu khoang, giấy đăng ký gửi hàng,
  • Booking of report on accidents and safety measures

    nhật ký kỹ thuật an toàn,
  • Booking office

    phòng bán vé, Kinh tế: nơi bán vé, phòng bán vé, Từ đồng nghĩa:...
  • Booking office window

    cửa bán vé,
  • Booking period

    thời hạn lưu khoang,
  • Bookish

    / ´bukiʃ /, Tính từ: ham đọc sách, thuộc về sách vở, Từ đồng nghĩa:...
  • Bookishness

    Danh từ: tính ham đọc sách, tính cách từ chương (chỉ dựa trên sách vở),
  • Bookkeeper

    người giữ sổ sách,
  • Bookkeeping

    làm sổ sách, công việc kế toán, ledgerless bookkeeping, công việc kế toán không cần sổ cái
  • Bookkeeping barter

    hàng đổi hàng có kế toán,
  • Booklet

    / ´buklit /, Danh từ: cuốn sách nhỏ, Toán & tin: sách nhỏ,
  • Booklist file

    tệp danh sách liên kết,
  • Bookmaker

    / ´buk¸meikə /, như bookie,
  • Bookmaking

    / ´buk¸meikiη /,
  • Bookman

    / ´bukmən /, Danh từ: học giả, (thông tục) người bán sách,
  • Bookmark

    / ´buk¸ma:k /, Kỹ thuật chung: dấu sách, làm dấu,
  • Bookmark file

    tệp danh sách liên kết,
  • Bookmarklet

    Toán & tin: bookmarklet là loại phần mềm ứng dụng (dạng applet) được viết từ các đoạn...
  • Bookmobile

    / ´buk¸məbi:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thư viện lưu động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top