Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Books Per Minute (BPM)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

số đăng ký trong một phút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Books of accounts

    số sách kế toán,
  • Books of final entry

    sổ cái, sổ tổng hợp,
  • Books of first entry

    các sổ nhật biên,
  • Bookseller

    / ´buk¸selə /, Danh từ: người bán sách, bookseller's, hiệu sách, Kỹ thuật...
  • Bookseller's

    Thành Ngữ:, bookseller's, hiệu sách
  • Bookselling

    / ´buk¸seliη /, danh từ, nghề bán sách,
  • Bookshelf

    / ´buk¸ʃelf /, Danh từ: giá sách, kệ sách, Xây dựng: kệ sách, giá...
  • Bookshop

    / ´buk¸ʃɔp /, Danh từ: hiệu sách,
  • Bookstall

    / ´buk¸stɔ:l /, Danh từ: quán bán sách, quầy bán sách, Kỹ thuật chung:...
  • Bookstore

    / ´buk¸stɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách, Xây dựng: nhà...
  • Bookworm

    / ˈbʊkˌwɜrm /, Danh từ: mọt sách ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kỹ thuật...
  • Boolcan matrix

    ma trận bool,
  • Boolean

    / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận...
  • Boolean Array Identifier (BAID)

    bộ nhận dạng bảng boole,
  • Boolean algebra

    đại số bool (bun), đại số bun, đại số học boole, đại số luận lý, đại số boole, đại số lôgic,
  • Boolean calculation

    phép tính bun, phép tính boole, phép tính logic, phép tính luận lý,
  • Boolean complementation

    phần bù boole, phần bù logic,
  • Boolean computer

    máy tính bool, máy tính bun,
  • Boolean connective

    dấu phép toán lôgic, toán tử logic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top