Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booster pump

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

bơm trợ lực
máy bơm tăng

Giao thông & vận tải

bơm kích áp

Vật lý

máy bơm phụ trợ

Kỹ thuật chung

bơm tăng áp
máy bơm dầu phụ
máy bơm tăng áp

Xây dựng

bơm tăng áp

Xem thêm các từ khác

  • Booster pump station

    trạm bơm trung gian,
  • Booster pumping station

    trạm bơm tăng áp,
  • Booster station

    trạm trung chuyển, đài phát tăng cường,
  • Booster transformer

    máy biến áp tăng thế, biến áp tăng, biến áp tăng áp, biến áp tăng cường, máy biến áp bù, máy biến áp tăng áp, máy tăng...
  • Booster voltage

    điện áp bổ sung, điện áp phụ thêm,
  • Boosterinjection

    tiêm thêm, tiêm củng cố.,
  • Boosting

    tăng thế, tăng áp, Địa chất: sự thông gió phụ trợ, sự thông gió cục bộ,
  • Boosting battery

    bình điện phụ, bộ ắc quy tăng áp,
  • Boosting regulator

    bộ điều chỉnh tăng đẩy,
  • Boostrap

    bộ khơi mào, bộ mồi, mạch tự nâng,
  • Boot

    / bu:t /, Danh từ: giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn...
  • Boot, Bush Dust (for rear disc brake)

    chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau),
  • Boot-tree

    Danh từ: cái nông giày ống,
  • Boot-up

    sự mối, sự khởi động,
  • Boot block

    khối khởi động, khối mồi, chương trình khởi động,
  • Boot button

    nút khởi động,
  • Boot camp

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển, Từ đồng nghĩa:...
  • Boot cap

    mũ đầu vòi,
  • Boot chip

    chip khởi động, mạch khởi động,
  • Boot disk

    đĩa khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top