Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Borage

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔridʒ/

Thông dụng

Danh từ

Một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Borate

    / ´bɔreit /, Danh từ: (hoá học) borat,
  • Borax

    / ´bɔ:ræks /, Danh từ: (hoá học) borac, natri-tetraborat, Y học: borac,...
  • Borax bead

    cườm carac, viên borac,
  • Borax bead test

    phép thử cườm borac,
  • Borax carmine

    cacmin borac,
  • Borborygmus

    / ¸bɔ:bə´rigməs /, Danh từ, số nhiều borborygmi, .borborygmus: chứng sôi bụng,
  • Bord

    phòng kín, hố đào, lò dọc vỉa, lò ngách, Địa chất: đường lò cái, buồng,
  • Bord-and-pillar method

    Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột, phương pháp (hệ thống) khai thác chia...
  • Bord-and-pillar work

    Địa chất: sự khấu theo (phương pháp) buồng và cột, sự khai thác buồng- cột,
  • Bord-and-wall method

    Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột,
  • Borda mouthpiece

    miệng lêo borda,
  • Bordeaux

    Danh từ: rượu vang boocđô, Kinh tế: rượu bordeuax,
  • Bordel

    Danh từ: (từ cổ, từ mỹ) nhà thổ,
  • Bordello

    / bɔ:´delou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà thổ, nhà chứa,
  • Border

    / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the...
  • Border-gate

    Danh từ:,
  • Border-line

    đường ranh giới,
  • Border-line case

    Thành Ngữ:, border-line case, (tâm lý học) trường hợp gần như điên
  • Border Crossing Point (BCP)

    điểm vượt qua đường biên,
  • Border Gateway Protocol

    giao thức cổng vào biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top