Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Botryoid sacoma

Y học

sacôm hình chùm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Botryoid sarcoma

    sacôm hình chùm,
  • Botryoidal

    dạnh chùm nho,
  • Botryoidal structure

    kiến trúc kết hạch,
  • Botryomycosis

    bệnh do micrococcusascoformans,
  • Botrytimycosis

    bệnh nấm mạng nhện, bệnh nấm botrytis,
  • Botrytis

    nấm mạng nhện botrytis,
  • Botswana

    /bɒ'swɑ:nə, tên đầy đủ:cộng hoà botswana, tên thường gọi:botswana, diện tích: 600,370 km² , dân số:1.573.267(2003), thủ đô:gaborone,...
  • Bott

    / bɔt /, Kỹ thuật chung: nút lỗ rót, nút sắt, sự bịt,
  • Bottle

    / 'bɔtl /, Danh từ: chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding), rượu; thói uống rượu,...
  • Bottle(rigging) screw

    bộ căng (để căng dây buồm),
  • Bottle-brush

    Danh từ: bàn chải dùng để cọ chai lọ,
  • Bottle-capping machine

    máy sản xuất vỏ chai,
  • Bottle-closing machine

    máy dập nắp chai, máy đóng nút chai,
  • Bottle-corking machine

    máy đóng nút chai,
  • Bottle-feed

    / ´bɔtl¸fi:d /, Động từ: nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ),
  • Bottle-fermented champagne

    rượu sâm banh làm theo phương pháp lên men trong chai,
  • Bottle-glass

    Danh từ: thuỷ tinh làm chai,
  • Bottle-green

    / ´bɔtl¸gri:n /, tính từ, màu lục vỏ chai, lục sẫm,
  • Bottle-head

    Danh từ: (động vật) cá voi nhỏ,
  • Bottle-holder

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu), người ủng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top