Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bowtie

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nút buộc vào cung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bowtie antenna

    ăng ten nơ bướm,
  • Bowwow

    Danh từ: tiếng gâu gâu (của chó), con chó,
  • Bowyer

    Danh từ: người làm cung, người bắn cung,
  • Box

    / bɔks /, Danh từ: hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng...
  • Box, gear

    hộp số,
  • Box-calf

    Danh từ: da bốt can,
  • Box-car

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật,
  • Box-coat

    / ´bɔks¸kout /, danh từ, Áo choàng (của người đánh xe ngựa),
  • Box-column drilling machine

    máy khoan dạng cột hình hộp,
  • Box-end wrench

    chìa khóa ống,
  • Box-form frame

    khung hộp, khung dạng hộp,
  • Box-frame window

    cửa sổ khung hộp,
  • Box-girder bridge

    cầu sử dụng dầm hình hộp,
  • Box-grooved

    lá nhăn, tạo khía,
  • Box-hole-boring machine

    máy khoan đầu dập,
  • Box-keeper

    Danh từ: người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát),
  • Box-like

    kiểu hộp, hình hộp,
  • Box-office

    Danh từ: quầy bán vé (ở rạp hát), nơi bán vé trong một rạp hát, tổng số tiền bán vé đã...
  • Box-pattern

    hình hộp,
  • Box-pleat

    Danh từ: nếp gập đôi (ở áo...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top