Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Box lunch

Thông dụng

Danh từ

Bữa ăn qua loa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Box malting

    hệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng,
  • Box metal

    hợp kim làm ổ trục, hợp kim chịu ma sát,
  • Box motor

    động cơ bọc thép,
  • Box mullion

    song cửa sổ đúc, song cửa sổ ðúc,
  • Box nail

    đinh đóng hộp,
  • Box number

    Danh từ: số hiệu của mục quảng cáo, giúp người đọc tiện liên hệ công việc, Kinh...
  • Box nut

    đai ốc chính xác thấp, đai ốc nòi, đai ốc ren, đai ốc thô,
  • Box of paints

    hộp sơn,
  • Box office

    Nghĩa chuyên ngành: phòng bán vé trước, phòng vé (của rạp hát), Từ đồng...
  • Box offtake regulator

    cống lấy nước hộp, cống hộp,
  • Box out

    khoét hốc tiện rãnh trong, rèn thô,
  • Box pallet

    giá kê thùng, box pallet with mesh, giá kê thùng có mắt lưới
  • Box pallet with mesh

    giá kê thùng có mắt lưới,
  • Box pallet with sidewalls

    giá kê có các thành bên, giá kê thùng có thành bên,
  • Box panel

    panen hộp,
  • Box pass

    lỗ khuôn cán hình hộp,
  • Box pew

    ghế tựa dài dành riêng,
  • Box pile

    cọc hình hộp,
  • Box piles

    cột hình hộp,
  • Box pin

    chốt hộp, chốt dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top