Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Branch off

Mục lục

Xây dựng

bị chia nhánh
dẫn, tháo (nước)

Kỹ thuật chung

chia nhánh
nắn (đường)
phân nhánh
rẽ nhánh
branch-off station
ga rẽ nhánh
rút ra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top