Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breathable

/´bri:ðəbl/

Thông dụng

Xem breathe


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Breathalyse

    / ´breθə¸laiz /, Động từ, kiểm tra về lượng rượu đã uống, hình thái từ,
  • Breathalyser

    / ´breθə¸laizə /, Danh từ: dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở,
  • Breathalyser or breathalyzer test

    kiểm tra lượng rượu đã uống,
  • Breathe

    / bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một...
  • Breather

    / ´bri:ðə /, Danh từ: sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống...
  • Breather cap

    nắp thông hơi,
  • Breather pipe

    ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te
  • Breather plug

    nắp ống thông hơi, nút thông khí,
  • Breather roof

    vòm xả khí (bể chứa), mái thông hơi, mái thông hơi,
  • Breather value

    van thông gió, van xả khí,
  • Breathiness

    / ´breθinis /,
  • Breathing

    / ´bri:ðiη /, Danh từ: sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát...
  • Breathing-space

    Danh từ: lúc nghỉ xả hơi,
  • Breathing Zone

    vùng thở, khu vực có không khí để sinh vật có thể hít thở.
  • Breathing apparatus

    thiết bị xả khí, thiết bị mặt nạ thở, Địa chất: hộp thở, máy thở,
  • Breathing capacity

    dung tích thở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top