Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broadcasting satellite

Kỹ thuật chung

vệ tinh phát rộng
broadcasting satellite service
dịch vụ vệ tinh phát rộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Broadcasting satellite service

    dịch vụ vệ tinh phát rộng,
  • Broadcasting schedule

    lịch biểu phát thanh,
  • Broadcasting service

    dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình,...
  • Broadcasting station

    đài truyền thanh, đài phát thanh, đài phát thanh, local broadcasting station, đài phát thanh địa phương
  • Broadcasting time

    giờ phát sóng (trên đài phát thanh, truyền hình),
  • Broadcasting wiring receptacle

    trạm truyền thanh,
  • Broadcloth

    / ´brɔ:d¸klɔθ /, Danh từ: hàng len đen mỏng khổ đôi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải pôpơlin,
  • Broadcrested

    có đỉnh rộng,
  • Broaden

    / ´brɔ:dən /, Ngoại động từ: mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, Nội...
  • Broadening

    sự mở rộng, pulse broadening, sự mở rộng xung, resonance broadening of spectral lines, sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ
  • Broader term

    khái niệm mức cao, khái niệm mức rộng,
  • Broadgage

    đường ray khổ rộng,
  • Broadgauge

    đường ray khổ rộng,
  • Broadish

    Tính từ: hơi rộng,
  • Broadjump

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhảy xa,
  • Broadleaf

    Danh từ: cây thuốc có lá rộng, Tính từ: có lá rụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top