Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buffer Control (BC)

Điện tử & viễn thông

điều khiển bộ đệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Buffer Map (BMAP)

    bản đồ bộ đếm,
  • Buffer Strip

    dải đệm, dải cỏ hay dải các thực vật chống xói mòn ở giữa hay phía dưới những dải đất hay cánh đồng canh tác.
  • Buffer acting

    tác dụng đệm, tác dụng hoãn xung,
  • Buffer action

    sự giảm chấn, tác dụng hoãn xung, tác dụng đệm, Địa chất: tác động hoãn xung, giảm xóc,...
  • Buffer amplifier

    bộ khuếch đại đệm, bộ khuếch đại đệm, input buffer amplifier, bộ khuếch đại đệm nhập
  • Buffer area

    khu vực đệm,, vùng đệm,
  • Buffer battery

    bộ ắcqui đệm, ắcqui cân bằng, ắcqui đệm, bộ ắc quy đệm, ắc quy đệm,
  • Buffer beam

    thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm, dầm hoãn xung, rầm đệm, rầm hoãn xung,
  • Buffer blast

    Địa chất: sự nổ trong môi trường nén (mặt tự do của khối nổ được phủ bởi một khối...
  • Buffer block

    thanh chống va (toa xe),
  • Buffer bolt

    bu lông giảm chấn,
  • Buffer box

    vật hình bang,
  • Buffer capacity

    độ đệm,
  • Buffer channel

    kênh đệm,
  • Buffer circuit

    mạch đệm,
  • Buffer clip

    kẹp đỡ va chạm, vòng kẹp giảm chắn,
  • Buffer coach

    toa xe ăn uống,
  • Buffer contact

    máy tiếp xúc giảm chấn, máy tiếp xúc giảm va,
  • Buffer control

    sự điều khiển bộ đệm,
  • Buffer control routine

    chương trình điều khiển bộ đệm, thủ tục điều khiển bộ đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top