Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulging

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌldʒiη/

Thông dụng

Cách viết khác bulgy

Tính từ

Lồi ra, phồng ra, phình lên
bulging eyes
mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
bulging cheeks
má phình lên, má bầu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự làm lồi lên
sự làm phình ra

Xây dựng

sự vênh ra
sự xoắn mép

Kỹ thuật chung

chỗ lồi
sự lồi ra
sự trương

Địa chất

sự phồng, sự phình, sự nở trương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
convex , gibbous , protuberant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top