Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulk Sample

Môi trường

Mẫu trích thử
Một lượng rất nhỏ (thường chỉ bằng đầu móng tay) của một chất liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng do những người nghiên cứu về chất này đem về để phân tích nồng độ trong phòng thí nghiệm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bulk Tote

    bao có kích thước lớn làm từ vải dệt sợi pp, dùng để chứa thực phẩm, dược phẩm, quặng than ...
  • Bulk acoustic wave

    sóng âm khối,
  • Bulk analysis

    phân tích gộp,
  • Bulk barometer

    khí áp kế bầu,
  • Bulk blasting

    Địa chất: sự nổ mìn khối lượng lớn,
  • Bulk boat

    thuyền bốc dỡ, tàu bốc dỡ,
  • Bulk boiling

    sự sôi toàn khối,
  • Bulk breaking

    việc xé lẻ hàng chở,
  • Bulk buying

    Danh từ: sự mua sỉ (mua số lượng lớn),
  • Bulk capacity

    dung tích chất rời, dung tích chứa hàng rời (tàu biển),
  • Bulk cargo

    hành chất đống (bốc xếp), hàng rời (như than, cát...), hàng rời, hàng rời, hàng rời
  • Bulk cargo container

    công-ten-nơ hàng rời,
  • Bulk carrier

    tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dạng, multipurpose bulk...
  • Bulk cathartic

    thuốc tẩy tăng khối,
  • Bulk caving

    sự phá sập khối lớn, Địa chất: sự sập đổ khối lớn, sự phá sập khối lớn,
  • Bulk cement

    xi măng rời, xi-măng khối (không đóng bao),
  • Bulk cement plant

    xi lô chứa xi măng, khu chứa xi măng,
  • Bulk cement wagon

    toa xe chở xi măng rời,
  • Bulk champagnization

    sự sâm banh hóa theo bể chứa,
  • Bulk channel

    kênh khối (kỹ thuật tranzito),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top