Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulky waste

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bãi chất thải cồng kềnh

Xem thêm các từ khác

  • Bull

    / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ...
  • Bull's

    ,
  • Bull's eye

    ô cửa sổ tròn, Danh từ: Điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn), cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ),...
  • Bull's eye arch

    vòm dạng mắt bò,
  • Bull's eye level

    ống thuỷ tròn, ống thủy tròn,
  • Bull-calf

    Danh từ: bò đực con, người ngây ngô khờ khạo,
  • Bull-clam shovel

    xe cạp đất, máy cạp (đất),
  • Bull-fence

    Danh từ: hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua),
  • Bull-headed

    Tính từ: bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh,
  • Bull-headed rail

    ray 2 đầu hình nấm, ray hai đầu,
  • Bull-header lail

    ray đầu kép, ray hai đầu,
  • Bull-necked

    / ´bul¸nekt /, tính từ, có cổ to và ngắn,
  • Bull-nose brick

    gạch có đầu lượn tròn,
  • Bull-of-the-bog

    Danh từ: (động vật học) con vạc,
  • Bull-terrier

    Danh từ: giống chó lai giữa chó bun và chó sục,
  • Bull bar

    thanh cản,
  • Bull bit

    mũi choòng hình chữ nhật, mũi choòng hình chữ nhất, Địa chất: (mũi) choòng hình chữ nhất,...
  • Bull block

    khuôn kéo dây,
  • Bull block wire drawing machine

    máy kéo dây kiểu tang quay,
  • Bull bond

    trái phiếu đầu bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top