Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bullion

Nghe phát âm

Mục lục

/´buljən/

Thông dụng

Danh từ

Nén, thoi (vàng, bạc)
Kim tuyến (để thêu)

Tính từ

Bằng vàng nén, bằng bạc nén

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phôi thỏi

Hóa học & vật liệu

vàng sa khoáng

Xây dựng

vàng nén

Kinh tế

nén
thoi (vàng bạc)
thoi (vàng, bạc)
vàng bạc
bullion broker
người môi giới buôn bán vàng bạc
bullion broker
người môi giới vàng bạc thoi
bullion broking
việc buôn bán vàng bạc
bullion dealer
người mua bán vàng bạc
bullion market
thị trường vàng bạc
bullion trade
nghề buôn bán vàng bạc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top