Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bump test

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

thử nghiệm va đập

Kỹ thuật chung

sự thí nghiệm va chạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bumped

    / ´bʌmpt /, Kỹ thuật chung: lồi lên,
  • Bumper

    / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop,...
  • Bumper-to-bumper

    Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • Bumper (shield)

    cháy sùng sục, sự cháy đu đưa,
  • Bumper arm

    giá giảm xóc, cần giảm xóc,
  • Bumper bar

    thanh chắn xe, thanh đệm, thanh đệm,
  • Bumper bracket

    cái giá thanh chắn,
  • Bumper iron

    cái giá thanh chắn,
  • Bumper post

    rầm, xà chặn,
  • Bumper rod

    thanh giả xóc, thanh đệm,
  • Bumper safety joint

    khớp rãnh xoi an toàn,
  • Bumper step

    bậc chống va (ở tàu, xe),
  • Bumpily

    Phó từ: mấp mô, gập ghềnh,
  • Bumpiness

    / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • Bumping

    / ´bʌmpiη /, Kỹ thuật chung: bó, chùm, đám, Kinh tế: sự sôi sùng...
  • Bumping collision

    sự va chạm đàn hồi,
  • Bumping hammer

    búa gò,
  • Bumping out

    gò thô (làm đồng),
  • Bumping post

    bệ chắn dừng tàu,
  • Bumping table

    Địa chất: bàn gằn, bàn lắc (để tuyển quặng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top