- Từ điển Anh - Việt
Burnamaurosis
Các từ tiếp theo
-
Burned
bị cháy, dead burned, bị cháy quá -
Burned-in address
địa chỉ cứng, địa chỉ cố định, -
Burned-in time code
mã thời gian cố định, -
Burned Address (BIA)
cháy địa chỉ, -
Burned clay
sét nung, -
Burned cut
Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng, -
Burned juice
nước ép quả bão hòa khí, -
Burned lead joint
mối nối hàn bằng chì chảy, -
Burned lime
vôi nung, vôi sống, -
Burned taste
vị cháy,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemA Workshop
1.841 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemMammals II
316 lượt xemAircraft
278 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này