Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burundi

Mục lục

/bə'rʊndi/

Kinh tế

Tên đầy đủ:Cộng hòa Burundi
Tên thường gọi:Burundi
Diện tích: 27,830 km² , dân số:6.054.714 (2003), Thủ đô:Bujumbura
Là một quốc một quốc gia ở đông châu Phi.Burundi lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam ngày 16 tháng 4 năm 1973

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top