Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Butt seam

Mục lục

Xây dựng

mối giáp, mối hàn ghép

Cơ khí & công trình

mối hàn nối đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Butt seam selding

    hàn ghép ở mút,
  • Butt seam welding

    sự hàn nối giáp mối, hàn lăn giáp mối,
  • Butt sheathing

    ốp bằng ván bào phẳng,
  • Butt splice

    mối nối tiếp có bản đệm,
  • Butt splicing

    sự nối chữ t, sự nối đối đầu,
  • Butt strap

    tấm nối đối đầu, bản ghép mối hàn đầu,
  • Butt strip

    tấm nối đối đầu, tấm nối giáp mối, tấm nối giáp mối, tấm nối đối đầu, thanh ốp nối,
  • Butt weld

    mối hàn đầu tiếp đầu, mối hàn đối, mối hàn đối đầu, mối hàn giáp, hàn đối đầu, hàn nối đầu, mối hàn mí,...
  • Butt welded joint

    mối hàn giáp mối,
  • Butt welded pipe

    ống hàn ghép, ống hàn tiếp đầu,
  • Butt welder

    máy hàn nối đầu, máy hàn nối đầu,
  • Butt welding

    sự hàn đối đầu, sự hàn đầu tiếp đầu, sự hàn đối, sự hàn giáp, hàn đối đầu, hàn giáp mối, hàn mút, hàn nối...
  • Butt welding machine

    mày hàn đối đầu tiếp xúc,
  • Butt well

    mối hàn đối đầu,
  • Butte

    / bju:t /, Danh từ: Ụ đất, mô đất, gò đơn độc, gò sót,
  • Buttelfly gate

    cửa van bướm,
  • Butter

    / 'bʌtə /, Danh từ: bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, Ngoại...
  • Butter-bean

    / 'bʌtə'bi:n /, Danh từ: hạt đậu phơi khô,
  • Butter-boat

    / 'bʌtə'bout /, Danh từ: bình đựng nước xốt, bình đựng nước sốt,
  • Butter-colouring tablet

    viên nhuộm màu thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top