Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Butylated hydroxyanisole (BHA)

Thực phẩm

hyđroxyanison butylat hóa (chống oxy hóa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Butylated hydroxytoluene (BHT)

    hyđroxytoluen butlat,
  • Butylic-aldehyde

    anđehit butylic,
  • Butylic aldehyde

    andehit butylic,
  • Butylicaldehyde

    andehit butylic,
  • Butyraceous

    / ,bju:ti'rei∫əs /, Tính từ: có bơ, có độ đặc như bơ, dạng bơ, có dầu, giống dầu,
  • Butyrate

    / 'bju:ti'reit /, Danh từ: (hoá học) butirat,
  • Butyric

    / bju:'tirik /, Tính từ: (hoá học) butyric, butyric acid, axit butyric
  • Butyric acid

    axit butyric, axit butiric, butyric acid test, sự xác định hàm lượng axit butiric
  • Butyric acid test

    sự xác định hàm lượng axit butiric,
  • Butyric fermentation

    sự lên men butyric,
  • Butyroid

    dạng bơ,
  • Butyrometer

    bơ kế,
  • Butyroscope

    bơ kế,
  • Butyrous

    có dầu, giống dầu, giống bơ, dạng bơ,
  • Buxom

    / 'bʌksəm /, Tính từ: nẩy nở, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Buxomly

    / 'bʌksəmli /,
  • Buxomness

    / 'bʌksəmnis /,
  • Buy

    / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự...
  • Buy-Back Center

    trung tâm mua lại, nơi các cá nhân hay nhóm người đem các vật có thể tái chế đến bù cho khoản tiền phải trả.
  • Buy-and-sell shop

    cửa hàng đồ cũ (ở new york),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top