Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buy into

Nghe phát âm

Kinh tế

bỏ tiền vào (một công ty)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Buy long (to ...)

    đầu cơ giá lên (cổ phiếu),
  • Buy out

    bồi thường, trả tiền để khỏi làm (một việc gì, như đi lính ...)
  • Buy pulse

    sự mua tùy hứng,
  • Buy turnover (to ...)

    bán thống bán tháo,
  • Buyable

    Nghĩa chuyên ngành: có thể mua được, Từ đồng nghĩa: adjective, purchasable...
  • Buyback

    mua lại cổ phiếu,
  • Buyer

    / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng...
  • Buyer's (buyers') market

    thị trường của người mua,
  • Buyer's commission

    hoa hồng cho người mua,
  • Buyer's credit

    tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • Buyer's credit agreement

    hợp đồng tín dụng của người mua,
  • Buyer's guide

    chỉ nam dành cho người mua,
  • Buyer's intentions survey

    sự điều nghiên ý định của người mua,
  • Buyer's market

    Thành Ngữ: thị trường người mua, chợ mua, thị trường của người mua, thị trường của người...
  • Buyer's monopoly

    độc quyền người mua,
  • Buyer's option

    quyền lựa chọn của bên mua,
  • Buyer's over

    chỗ đã đầy ắp (thị trường chứng khoán), hữu nhập vô xuất, người mua nhiều người bán ít, người mua quá nhiều, quá...
  • Buyer's price

    giá (đưa ra) của bên mua (có lợi cho người mua), giá người mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top