Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

By retail

Kinh tế

bán lẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • By return (of post)

    do chuyến hồi thư, do chuyến thư sau,
  • By road

    Thành Ngữ:, by road, bằng đường bộ
  • By rote

    Thành Ngữ:, by rote, học vẹt; như vẹt
  • By rule and line

    Thành Ngữ:, by rule and line, rất đúng, rất chính xác
  • By sample

    theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]]...
  • By some means or other

    bằng nhiều cách,
  • By specifications

    theo quy cách, buying by specifications, sự mua theo quy cách (tự định)
  • By steamship

    chở bằng tàu thủy,
  • By the back door

    Thành Ngữ:, by the back door, bằng cửa sau, theo phương cách bất chính
  • By the book

    theo quy định thông thường, theo sách vở,
  • By the by; by the way

    Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • By the bye

    Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by
  • By the data

    theo số liệu,
  • By the day

    ghi theo ngày,
  • By the gross

    Thành Ngữ: đại lược, by the gross, gộp cả, tính tổng quát, nói chung
  • By the holy poker!

    Thành Ngữ:, by the holy poker !, có quỷ thần chứng giám!
  • By the hour

    tính theo giờ,
  • By the look of sb/sth

    Thành Ngữ:, by the look of sb/sth, c? theo b? ngoài c?a ai/cái gì mà xét
  • By the lump

    tổng cộng,
  • By the month

    theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top