- Từ điển Anh - Việt
CSA
- Canadian Space Agency
- Canadian Standards Association
- Cambridge Scientific Abstracts - also Cam Sci Abstr and Camb Sci Abstr
- Carrier Serving Area
- Chiral solvating agent
- Chief of Staff, Army
- Computing Services Association
- Calendaring and Scheduling API
- Charge sensitivity analysis
- Chemical-shift anisotropy
- Communication Streaming Architecture
- Canadian Standards Authority
- Conjugate Structure Algebraic
- Chemical Safety Audit
- Cross-sectional area - also CA
- Chief of Staff of the Army
- Configuration Status Accounting
- Corps Storage Area
- Cyclosporin a - also cya, CS-A, CY-A, Cs, CySA, CSP, CA and CPA
- Chondroitin-4-sulfate - also C4S, C-4-S, CS and CS-A
- Chondroitin sulfate A - also CS-A
- Ciclosporin A - also CS-A and CiA
- Cyclosporine A - also CyA, Cy-A, CS and CysA
- Chief of Staff - also COS, CofS, CS, C of S and C/S
- Cross-sectional areas - also CSAs
- Chemical shift anisotropies - also CSAs
- Chondroitin-4-sulphate - also C4S and C-4-S
Xem thêm các từ khác
-
CSA (common service area)
vùng dịch vụ chung, -
CSCF (central site control facility)
phương tiện điều khiển vị trí trung tâm, -
CSECT (control section)
đoạn (chương trình) điều khiển, phần (chương trình) điều khiển, -
CSF
dịch não tủy, bản kê khai công thức mật (csf), bản liệt kê các thành phần của một công thức hoá học hay một loại thuốc... -
CSID (character set identifier)
ký hiệu nhận dạng tập ký tự, -
CSI (chlorosulfonyl isocyanate)
clorosunfonyl isoxyanat, -
CSLIP (Compressed Serial Line Internet Protocol)
giao thức internet đơn tuyến nén, -
CSL computer structure language
ngôn ngữ cấu trúc máy tính, -
CSL control and simulation language
ngôn ngữ mô phỏng và điều khiển, -
CSMA/CA (carrier sense multiple access with collision avoidance)
đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột, -
CSMA (carrier sense multiple access)
sự đa truy nhập cảm biến sóng mang, -
CSMA with Collision Elimination (CSMA/CE)
csma với sự loại trừ xung đột, -
CSN (circuit-switched network)
mạng (được) chuyển mạch, -
CSO (computer services organization)
tổ chức dịch vụ máy tính, -
CSPDN (circuit-switched public data network)
mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, -
CSP communication scanner processor
bộ xử lý máy quét truyền thông, -
CSP control switching points
các điểm chuyển mạch điều khiển, -
CSP cooperative software program
chương trình phần mềm hợp tác, -
CSR control and status register
thanh ghi trạng thái và điều khiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.