Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cachexia hypophysiopriva

Nghe phát âm

Y học

suy mòn mất năng tuyến yên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cachexia ovariopriva

    suy mòn mất buồng trứng,
  • Cachexia strumipriva

    suy mòn mất năng tuyến giáp,
  • Cachexia suprarenalis

    suy mòn tuyến thượng thận,
  • Cachexia thymopriva

    suy mòn thiếu tuyến ức,
  • Cachexia thyreoidectomica

    suy mòn mất năng tuyến giáp,
  • Cachexia thyreopriva

    suy mòn mất năng tuyến giáp,
  • Cachexy

    / kə'keksi /, danh từ, (y học) bệnh suy mòn,
  • Cachia attenuator

    bộ suy giảm cachia,
  • Caching disk

    đĩa trữ,
  • Cachinnate

    / 'kækineit /, Nội động từ: cười rộ, cười vang, Từ đồng nghĩa:...
  • Cachinnation

    / ,kæki'nei∫n /, Danh từ: tiếng cười rộ, tiếng cười vang, Y học:...
  • Cachinnator

    / 'kækineitǝ /,
  • Cachou

    / kə'∫u: /, Danh từ: kẹo caosu, Kinh tế: dịch cao su,
  • Cachucha

    / kə't∫u:t∫ə /, Danh từ: Điệu vũ casusa ( tây ban nha),
  • Cacidrosis

    / 'kæsidrousiz /, chứng mồ hôi nặng mùi,
  • Cacique

    / kæ'si:k /, Danh từ: tù trưởng (thổ dân mỹ), lãnh tụ địa phương (ở tây ban nha, nam mỹ),
  • Cack

    / kæk /, Danh từ: giày không gót (của trẻ con), (tục tỉu) cứt, phân, Nội...
  • Cack-handed

    / ,kæk'hændid /, Tính từ: vụng về,
  • Cackle

    / 'kækl /, Danh từ: tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top