Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cadmium-plated

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

mạ cađimi

Ô tô

mạ catmi

Vật lý

được mạ cađimi

Xem thêm các từ khác

  • Cadmium (Cd)

    cađimi,
  • Cadmium (normal) cell

    pin (chuẩn) cađimi,
  • Cadmium cell

    pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • Cadmium electrode

    điện cực cađimi,
  • Cadmium lamp

    đèn cađimi,
  • Cadmium plating

    sự mạ cađimi, sự mạ crom,
  • Cadmium red

    catmi đỏ,
  • Cadmium salt

    muối cađimi,
  • Cadmium silver oxide cell

    pin ôxit bạc cađimi,
  • Cadmium sulfide cell

    pin cađimi sunphua,
  • Cadmium sulphide cell

    pin cađimi sunphua,
  • Cadmium test

    thử cađimi, thử nghiệm cađimi (cd),
  • Cadmium yellow

    cađimi sunfua, màu vàng catmi, cds,
  • Cadre

    / kɑ:dri /, Danh từ: khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), cán bộ,...
  • Cads budget

    ngân sách tiền mặt,
  • Caducean

    / kǝ'dju:ʃiǝn /, Tính từ: thuộc y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau),
  • Caduceus

    / kə'dju:∫iəs /, Danh từ, số nhiều caducei: (y học) y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau),
  • Caducibranchiate

    / kə,djusi'bræηkieit /, Tính từ: (động vật) có mang rụng sớm (có mang nhất thời),
  • Caducity

    / kə'dju:siti /, Danh từ: thời kỳ già cỗi, tính hư nát, (thực vật học) tính sớm rụng (lá),...
  • Caducous

    / kə'dju:kəs /, Tính từ: già cỗi, suy nhược, hư nát, (thực vật học) sớm rụng, chóng tàn, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top