Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cage chair


Kỹ thuật chung

Địa chất

khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi

Xem thêm các từ khác

  • Cage construction

    kết cấu khung, kết cấu sườn, kết cấu sườn, Địa chất: kết cấu thùng cũi,
  • Cage deck

    Địa chất: sàn cũi, tầng cũi,
  • Cage door

    Địa chất: cửa thùng cũi,
  • Cage equipment

    Địa chất: trang bị thùng cũi,
  • Cage gate

    Địa chất: cửa thùng cũi,
  • Cage guide

    thanh dẫn hướng thang máy, Địa chất: thanh dẫn (dây dẫn) thùng cũi,
  • Cage hoist

    máy nâng kiểu lồng, sự trục tải thùng cũi, Địa chất: máy nâng (trục) thùng cũi,
  • Cage hoisting

    Địa chất: sự trục tải bằng thùng cũi,
  • Cage keps

    Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi,
  • Cage motor

    động cơ lồng sóc, double cage motor, động cơ lồng sóc kép, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • Cage motor, rotor, winding

    cuộn dây kiểu lồng, động cơ,
  • Cage of reinforcement

    khung cốt thép,
  • Cage parachute

    Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi (chống rơi),
  • Cage poultry farm

    nhà nuôi gia cầm nhốt chuồng,
  • Cage reinforcement

    cốt thép khung, cốt thép khung,
  • Cage relay

    rơle thang máy,
  • Cage roadway

    Địa chất: khoan thùng cũi, ngăn thùng cũi của giếng lò,
  • Cage rotor

    rôto sóc (động cơ), rôto lồng sóc,
  • Cage set

    Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi, cam thùng cũi,
  • Cage shaft

    giếng thùng cũi, lồng thang giếng, Địa chất: giếng thùng cũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top