Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cal

Nghe phát âm

Mục lục

/'si'ei'el/kæl/

Thông dụng

Viết tắt
Học tập với sự trợ giúp của máy tính ( Computer- aided learning)

Kỹ thuật chung

năng lượng

Xem thêm các từ khác

  • Cal (es) (chosen by Members)

    sự phân loại chọn bởi các hội viên,
  • Calabar

    / ,kælə'bɑ: /, Danh từ: bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng),
  • Calabar edema

    phù giun chỉ,
  • Calabaredema

    phù giun chỉ,
  • Calabarine

    esrin,
  • Calabash

    / 'kæləbæ∫ /, Danh từ: quả bầu, quả bí đặc ( (xem) calabash-tree), Ống điếu làm bằng quả...
  • Calabash-tree

    / 'kæləbæʃtri: /, Danh từ: (thực vật học) cây bí đặc (thuộc họ núc nác) ( (cũng) calabash),...
  • Calaber

    / ,kælə'bɑ: /,
  • Calaboose

    / ,kælə'bu:s /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù, Từ...
  • Calacole

    cầu thang xoắn ốc,
  • Caladium hortulanum

    Danh từ: cây môn kiểng (cây môn cảnh),
  • Calamander

    / ,kælə'mændə /, Danh từ: gỗ mun nâu, gỗ mun nâu,
  • Calamary

    / 'kæləməri /, Danh từ: (động vật học) con mực bút, con mực nang,
  • Calamine

    / 'kæləmain /, Danh từ: (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), Y học: chất...
  • Calamine oil

    pomat kẽm cacbonat,
  • Calamine ointment

    pomat kẽm cacbonat,
  • Calamineoil

    pomat kẽm cacbonat,
  • Calamineointment

    pomat kẽm cacbonat.,
  • Calamint

    / 'kæləmint /, Danh từ: (thực vật học) rau phong luân,
  • Calamite

    / 'kæləmait /, Danh từ: (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch), Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top