Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calenture

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæ ləntjuə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh sốt nhiệt đới

Chuyên ngành

Y học

cám nắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calery

    cần tây,
  • Calf

    / kɑ:f /, Danh từ, số nhiều .calves: con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin),...
  • Calf's teeth

    Danh từ số nhiều: răng sữa,
  • Calf-bone

    / 'kɑ:fboun /, Danh từ: (giải phẫu) xương mác,
  • Calf-house

    chuồng bê,
  • Calf-length

    / 'kɑ:fleɳθ /, danh từ, quần lửng bó giò,
  • Calf-love

    / 'kɑ:flʌv /, Danh từ: chuyện yêu đương trẻ con,
  • Calf-wheel brake

    phanh dùng cho tời nâng,
  • Calf bone

    xương mác,
  • Calf carcass

    con thịt bê non,
  • Calf cleaning chamber

    phòng rửa da thịt bê,
  • Calf dressing

    sự pha thịt bê,
  • Calf washing chamber

    phòng rửa da con thịt bê,
  • Calfskin

    / 'kɑ:fskin /, Danh từ: da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf),
  • Caliber

    / 'kælibə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) calibre, Xây dựng: cỡ,...
  • Caliber calip

    cỡ lỗ, đường kính trong,
  • Caliber gauge

    cái đo cỡ, calip, compa đo, dưỡng đo,
  • Calibrate

    / 'kælibreit /, Ngoại động từ: Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...), kiểm tra...
  • Calibrate (to)

    Địa chất: định cỡ, hiệu chuẩn,
  • Calibrated

    đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top