Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caliper rule

Hóa học & vật liệu

thước đo đường kính

Xem thêm các từ khác

  • Caliper slide

    thước thụt,
  • Caliper square

    ê ke thước cặp, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du xích,
  • Calipering

    sự đo bằng compa,
  • Calipers

    / 'kælipəs /, Kỹ thuật chung: compa đo ngoài, thước kẹp,
  • Caliph

    / 'kælif /, vua hồi, khalip, danh từ
  • Calisthenic

    / ,kælis'θenik /,
  • Calisthenics

    / ,kælis'θeniks /, Danh từ: môn thể dục mềm dẻo,
  • Calix

    / 'kæliks /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices, (giải phẫu) khoang hình cốc
  • Calk

    / kɔ:k /, Danh từ: mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Ngoại động...
  • Calk welding

    sự hàn chống thấm,
  • Calker

    / 'kɔ:kə /, mũi xảm, vật liệu xảm, búa xảm, người xảm, đục xảm,
  • Calkin

    / 'kælkin /, danh từ, móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc, mấu sắc (đóng vào móng ngựa, gót giày),
  • Calking

    vẽ lại, sự trám kính, sự trám kín, sự trét kín, can, sự trét, sự xảm, joint calking, sự trét kín khe hở, joint calking, sự...
  • Calking chisel

    cái đục để xảm,
  • Calking compound

    nhựa trám kính, nhựa trám kín,
  • Calking ring

    vòng đệm kín,
  • Call

    / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim,...
  • Call-A-Mark

    siêu thị vi tính hóa,
  • Call-Failure Signal (CFS)

    tín hiệu báo hỏng cuộc gọi,
  • Call-Level Interface (CLI)

    giao diện mức cuộc gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top